1. Vocabulary for Unit 4. My Neighbourhood
1.1. Vocabulary for Unit 4. Lesson 1. GETTING STARTED
arrives
/əˈraɪv/ (v): đếnPhong arrives in Hoi An.
(Phong đến Hội An.)
excited
/ɪkˈsaɪtɪd/ (adj): phấn khíchI'm so excited.
(Tôi rất phấn khích.)
beautiful
/ˈbjuːtɪfl/ (adj): đẹpIt is so beautiful.
(Nó thật là đẹp.)
first
/fɜːst/ (n): đầu tiênWhere shall we go first?
(Chúng ta sẽ đi đâu trước?)
left
/left/ (adv): bên tráiTake the second turning on the left.
(Đi lượt thứ hai bên trái.)
lost
/lɒst/ (adj): bị lạcI think we're lost.
(Tôi nghĩ chúng ta đã bị lạc.)
way
/weɪ/ (n): đườngThe girl shows them the way to Tan ky house.
(Cô gái chỉ cho họ đường đến nhà Tan ky.)
decides
/dɪˈsaɪd/ (v): quyết địnhPhong decides to go to Tan Ky house.
(Phong quyết định đến nhà Tấn Kỳ.)
gym
/dʒɪm/ (n): phòng tập thể dụcIs that the gym?
(Đó có phải phòng tập gym không? )
again
/əˈɡen/ (adv): thử lạiNo, try again.
(Không thử lại.)