1. Vocabulary for Unit 3. My Friends

1.7. Vocabulary for Unit 3. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT

laugh

/lɑːf/ (v): cười

He makes everyone laugh.

(Anh ấy làm cho mọi người cười.)


class

/klɑːs/ (n): giờ học

My sister always does her homework before class.

(Em gái tôi luôn làm bài tập về nhà trước khi đến lớp.)


homework

/ˈhəʊmwɜːk/ (n): bài tập về nhà

She helps me with my homework.

(Cô ấy giúp tôi làm bài tập về nhà.)


care

/kəˈre/ (v): quan tâm

He cares about everybody.

(Anh ấy quan tâm đến tất cả mọi người.)


face

/feɪs/ (n): mặt

Who has a round face?

(Ai có khuôn mặt tròn?)


classmate

/ˈklɑːsmeɪt/ (n): bạn cùng lớp

Does the classmate next to you have long hair?

(Bạn học bên cạnh bạn có tóc dài không?)


living room

/ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/ (n): phòng khách

He reads a book in the living room.

(Anh ấy đọc sách trong phòng khách.)


yearbook

/ˈjɪəbʊk/ (n): kỷ yếu

How to make a class yearbook?

(Làm kỷ yếu lớp như thế nào?)