1. Vocabulary for Unit 2. My House
1.3. Vocabulary for Unit 2. Lesson 4. COMMUNICATION
wall
/wɔːl/ (n): tườngHow about putting a picture on the wall?
(Làm thế nào về việc đặt một bức tranh trên tường?)
department store
/dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n): cửa hàng bách hóaLet's go to the department store to buy one.
(Hãy đến cửa hàng bách hóa để mua một cái.)
school bag
/ˈskuːl.bæɡ/ (n): cái cặpThe school bag is on the table.
(Cái cặp ở trên bàn.)
clocks
/klɑːk/ (n): đồng hồThe picture is between the clocks.
(Hình ảnh nằm giữa đồng hồ.)
computer
/kəmˈpjuːtə(r)/ (n): máy tínhThe cat is in front of the computer.
(Con mèo đang ở phía trước của máy tính.)
pillow
/ˈpɪləʊ/ (n): gốiThe cap is under the pillow.
(Cái mũ đang ở dưới gối.)
window
/ˈwɪndəʊ/ (n): cửa sổThere is a big window in this room.
(Có một cửa sổ lớn trong phòng này.)
middle
/ˈmɪdl/ (n): ở giữaA table in the middle of the room.
(Một cái bàn ở giữa phòng.)
family
/ˈfæməli/ (n): gia đìnhThere are two family photos on the wall.
(Có hai bức ảnh gia đình trên tường.)