1. Vocabulary for Unit 1. My New School

1.4. Vocabulary for Unit 1. Lesson 4. COMMUNICATION

classmates

/ˈklæs.meɪt/ (n): bạn cùng lớp

Do you remember all your new classmates names?

(Bạn có nhớ tất cả tên các bạn học mới của mình không?)


advice

/ədˈvaɪs/ (n): lời khuyên

Do you often listen to your friend's advice ?

(Bạn có thường nghe lời khuyên của bạn mình không?)


secret

/ˈsiːkrət/ (n): bí mật

Do you keep your friends secret ?

(Bạn có giữ bí mật của bạn bè của mình không?)


help

/help/ (v): giúp

Do you help your classmates with their homework?

(Bạn có giúp các bạn cùng lớp làm bài tập về nhà không?)


money

/ˈmʌni/ (n): tiền

How much money do you get?

(Bạn nhận được bao nhiêu tiền?)


favorite

/ˈfeɪ. vər.ət/ (adj): yêu thích

What is your favorite subject at school?

(Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?)


hungry

/ˈhʌŋɡri/ (adj): đói

Are you hungry now?

(Bạn có đang đói không?)