1. Vocabulary for Unit 1. My New School
1.2. Vocabulary for Unit 1. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
homework
/ˈhəʊmwɜːk/ (n): bài tập về nhàI offer to do our homework after school.
(Tôi đề nghị làm bài tập về nhà của chúng ta sau giờ học.)
football
/ˈfʊtbɔːl/ (n): bóng đáHe plays football for the school team.
(Anh ấy chơi bóng cho đội bóng của trường.)
exercise
/ˈeksəsaɪz/ (n): bài thể dụcThey do exercise every day.
(Họ tập thể dục hàng ngày.)
math
/mæθ/ (n): toánI study math .
(Tôi học toán.)
science
/ˈsaɪəns/ (n): khoa họcI'm learning English and science on Mondays.
(Tôi học tiếng Anh và khoa học vào các ngày thứ Hai.)
classroom
/ˈklɑːsruːm/ (n): phòng họcOur classroom is large.
(Phòng học của chúng tôi rộng.)
compass
/ˈkʌmpəs/ (n): la bàn, com baMy brother has a new compass .
(Anh trai tôi có một chiếc com ba mới.)
lesson
/ˈlesn/ (n): bài họcThe art lesson starts at nine o'clock.
(Bài học mỹ thuật bắt đầu lúc chín giờ.)