1. Vocabulary for Unit 1. My New School

1.5. Vocabulary for Unit 1. Lesson 5. SKILLS 1

weekend

/ˈwiːk.end/ (n): cuối tuần

They only go home at weekends .

(Hoạt động ưa thich của bạn la gi?)


club

/klʌb/ (n): câu lạc bộ

She has an art club .

(Cô ấy có một câu lạc bộ nghệ thuật.)


dream

/driːm/ (n): giấc mơ

I have a dream .

(Tôi có một giấc mơ.)


boarding school

/ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n): trường nội trú

Which school is a boarding school ?

(Trường nào là trường nội trú?)


garden

/ˈɡɑːdn/ (n): vườn

Is there a school garden in An Son school?

(Trường An Sơn có vườn trường không?)


secondary school

/ˈsɛkəndəri skuːl/ (n): trường trung học

An Son is a Lower secondary school in Bac Giang.

(An Sơn là một trường trung học cơ sở ở Bắc Giang.)


mountains

/ˈmaʊntənz/ (n): núi

There are mountains and green fields around the school.

(Xung quanh trường có núi và Cánh đồng xanh.)


library

/ˈlaɪbrəri/ (n): thư viện

There is a computer room and a library .

(Có một phòng máy tính và một thư viện.)


paint

/peɪnt/ (v): vẽ

I'd like to paint in the art club.

(Tôi muốn vẽ trong câu lạc bộ nghệ thuật.)