1. Vocabulary for Unit 7. Television

1.4. Vocabulary for Unit 7. Lesson 4. COMMUNICATION

what

/wɒt/ (n): gì

What's your favorite TV program?

(Chương trình yêu thích của bạn là gì?)

 

why

/waɪ/ (adv): tại sao

why do you like it?

(Tại sao bạn thích nó?)

 

because

/bɪˈkəz/ (conj): bởi vì

because I can see the animals in their real life.

(Bởi vì tôi có thể nhìn thấy những con vật trong cuộc sống thực của chúng.)


educational

/ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (adj): giáo dục

It's educational.

(Nó mang tính giáo dục.)

 

fox

/fɒks/ (n): con cáo

Its main character is a clever fox.

(Nhân vật chính của nó là một con cáo thông minh.)


enjoy

/ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích thú

Both parents and children enjoy it.

(Cả bố mẹ và con cái đều thích thú.)