1. Vocabulary for Unit 7. Television
1.2. Vocabulary for Unit 7. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
popular
/ˈpɒpjələ(r)/ (adj): phổ biếnThe most popular channel for children is the Cartoon Network.
(Kênh phổ biến nhất dành cho trẻ em là Cartoon Network.)
boring
/ˈbɔːrɪŋ/ (adj): nhàm chánThe film is very boring.
(Bộ phim rất nhàm chán.)
cute
/kjuːt/ (adj): dễ thươngCat Kitty is very cute.
(Mèo Kitty rất dễ thương.)
funny
/ˈfʌni/ (adj): vui nhộnComedies are funny.
(Phim hài rất vui nhộn.)
laugh
/lɑːf/ (v): cườiPeople laugh a lot.
(Mọi người cười rất nhiều.)
learn
/lɜːn/ (v): họcWe learn a lot from Discovery Channel.
(Chúng tôi học hỏi được rất nhiều điều từ Discovery Channel.)
comedy
/ˈkɒmədi/ (n): hài kịchI prefer Shakespeare's comedy to his tragedies.
(Tôi thích những bộ phim hài của Shakespeare hơn là những vở bi kịch của ông ấy.)
viewer
/ˈvjuːə(r)/ (n): khán giảMillions of viewer will be glued to their sets for this match.
(Hàng triệu khán giả sẽ dán mắt vào các bộ của họ cho trận đấu này.)
theatre
/ˈθɪətə(r)/ (n): rạp hátPlease exit the theatre by the side doors.
(Vui lòng ra khỏi rạp bằng cửa bên.)
father
/ˈfɑː.ðɚ/ (n): bốMy father often watches comedy.
(Bố tôi thường xem hài kịch.)
weather
/ˈweðə(r)/ (n): thời tiếtThey are thinking about the weather there.
(Họ đang nghĩ về thời tiết ở đó.)