1. Vocabulary for Unit 2. My House

1.1. Vocabulary for Unit 2. Lesson 1. GETTING STARTED

room

/ruːm/ (n): phòng

His room looks so big.

(Phòng của anh ấy trông thật lớn.)


sister

/ ˈsɪstə/ (n): em gái, chị gái

She is my sister.

(Cô là em gái của tôi.)


behind

/bɪˈhaɪnd/ (prep): phía sau

Is there a TV behind you?

(Có TV phía sau bạn không?)


where

/weə(r)/ (adv): ở đâu

where do you live, Mi?

(Mi sống ở đâu vậy?)


live

/lɪv/ (v): sống

I live near here.

(Tôi sống gần đây.)


townhouse

/ˈtaʊn.haʊs/ (n): căn nhà phố

I live in a townhouse.

(Tôi sống trong một căn nhà phố.)


parents

/ˈpeərənts/ (n): bố mẹ

My parents and younger brother.

(Bố mẹ và em trai tôi.)


flat

/flæt/ (adj): căn hộ

We are moving to a flat next month!

(Chúng tôi sẽ chuyển sang một căn hộ vào tháng tới!)


aunt

/ɑːnt/ (n): dì

My aunt lives near there.

(Dì tôi sống gần đó.)


cousin

/ˈkʌzn/ (n): anh chị em họ

I can play with my cousin.

(Tôi có thể chơi với anh họ của tôi.)


living room

/ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/ (n): phòng khách

There is a living room.

(Đây là một phòng khách.)


bedroom

/ˈbedruːm/ (n): phòng ngủ

There's a bedroom.

(Có một phòng ngủ.)


kitchen

/ˈkɪtʃɪn/ (n): phòng bếp

There's a kitchen room.

(Có một phòng bếp.)


bathrooms

/ˈbæθ.rʊm/ (n): phòng tắm

There are two bathrooms.

(Có hai phòng tắm.)


buy

/baɪ/ (v): mua

Where did you buy them?

(Bạn mua nó ở đâu vậy?)


house

/haʊs/ (n): nhà

In the department store near our house.

(Trong cửa hàng bách hóa gần nhà của chúng tôi.)


lamps

/læmp/

(n): đèn

Don't forget we need two lamps for my bedroom.

(Đừng quên chúng ta cần hai chiếc đèn cho phòng ngủ của tôi.)