1. Vocabulary for Unit 11. Our Greener World
1.2. Vocabulary for Unit 11. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
materials
/məˈtɪr.i.əl/ (n): vật liệuWe create new products from used materials.
(Chúng tôi tạo ra những sản phẩm mới từ những vật liệu đã qua sử dụng.)
less
/les/ (adv): ít hơnWe need to use less of something.
(Chúng ta cần sử dụng ít thứ hơn.)
Earth
/ɜːθ/ (n): trái đấtIt'll help the Earth.
(Nó sẽ giúp ích cho Trái đất.)
garden
/ˈɡɑːdn/ (n): vườnThe students are planting trees in the garden.
(Các học sinh đang trồng cây trong vườn.)
paper
/ˈpeɪpə(r)/ (n): giấyIs it better to use a paper bag?
(Sử dụng túi giấy có tốt hơn không?)
walk
/wɔːk/ (v): đi bộWe are happy to walk to school.
(Chúng tôi rất vui khi được đi bộ đến trường.)