1. Vocabulary for Unit 10. Our Houses in the Future

1.1. Vocabulary for Unit 10. Lesson 1. GETTING STARTED

picture

/ˈpɪk.tʃɚ/ (n): bức tranh

I'm painting a picture of my house.

(Tôi đang vẽ một bức tranh về ngôi nhà của tôi.)


future

/ˈfjuːtʃə(r)/ (n): tương lai

It is my house in the future.

(Nó là ngôi nhà của tôi trong tương lai.)


mountains

/ˈmaʊntənz/ (n): núi

It will be in the mountains.

(Nó sẽ ở trên núi.)


large

/lɑːdʒ/ (adj): lớn

It will be a large house.

(Nó sẽ là một ngôi nhà lớn.)


room

/rʊm/ (n): căn phòng

It will have twenty rooms.

(Nó sẽ có hai mươi phòng.)


solar

/ˈsəʊlə(r)/ (adj): mặt trời

It will have solar energy.

(Nó sẽ có năng lượng mặt trời.)


bedroom

/ˈbed.rʊm/ (n): phòng ngủ

My bedroom, of course.

(Tất nhiên là phòng ngủ của tôi.)


smart

/smɑːt/ (adj): thông minh

My house might have a smart TV.

(Nhà tôi có thể có một chiếc TV thông minh.)


beach

/biːtʃ/ (adj): bãi biển

I can see the beach and the water.

(Tôi có thể nhìn thấy bãi biển và mặt nước.)


sea

/siː/ (n): biển

It's in the sea.

(Nó ở biển.)