1. Vocabulary for Unit 9. Cities of the World
1.5. Vocabulary for Unit 9. Lesson 5. SKILLS 1
postcard
/ˈpəʊstkɑːd/ (v): bưu thiếpWhen do people write a postcard?
(Khi nào mọi người viết bưu thiếp?)
Swedish
/ˈswiː.dɪʃ/ (adj): Thụy ĐiểnGuests can see Swedish art in the hotel.
(Du khách có thể xem nghệ thuật Thụy Điển trong khách sạn.)
fantastic
/fænˈtæstɪk/ (adj): tuyệt vờiStockholm is fantastic.
(Stockholm thật tuyệt vời.)
perfect
/ˈpɜːfɪkt/ (adj): hoàn hảoIts weather is perfect.
(Thời tiết của nó là hoàn hảo.)
swimming pool
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): hồ bơiIt has a swimming pool and a gym.
(Nó có một hồ bơi và một phòng tập thể dục.)
delicious
/dɪˈlɪʃəs/ (adj): ngonIt offers a delicious breakfast.
(Nó cung cấp một bữa sáng ngon.)
helmet
/ˈhel.mət/ (n): mũ bảo hiểmMy parents wore their helmets.
(Cha mẹ tôi đội mũ bảo hiểm của họ.)