1. Vocabulary for Unit 8. Sports and Games
1.7. Vocabulary for Unit 8. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
noise
/nɔɪz/ (n): ồn àoYour friends are making a lot of noise.
(Bạn bè của bạn đang gây ồn ào.)
intelligent
/ɪnˈtelɪdʒənt/ (v): thông minhMy teacher says that he is an intelligent student.
(Giáo viên của tôi nói răng cậu ấy là một học sinh thông minh.)
touch
/tʌtʃ/ (v): chạmYour mother tells you not to touch the dog.
(Mẹ bạn bảo bạn không được chạm vào con chó.)
important
/ɪmˈpɔːtnt/ (adj): quan trọngSports are very important in our lives.
(Thể thao rất quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.)
stadium
/ˈsteɪdiəm/ (n): sân vận độngThousands of fans packed into the stadium to watch the match.
(Hàng nghìn cổ động viên đã chật kín khán đài để theo dõi trận đấu.)
newspaper
/ˈnjuːzpeɪpə(r)/ (n): tờ báoWhen you open a newspaper.
(Khi bạn mở một tờ báo.)
skipping rope
/ˈskɪp.ɪŋ ˌroʊp/ (n): nhảy dâyI play skipping rope.
(Tôi chơi trò nhảy dây.)
wrestling
/ˈres.lɪŋ/ (n): đấu vậtI didn't like wrestling.
(Tôi không thích đấu vật.)