1. Vocabulary for Unit 6. Our Tet Holiday

1.7. Vocabulary for Unit 6. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT

permission

/pəˈmɪʃn/ (n): xin phép

I ask for permission before entering a room.

(Tôi xin phép trước khi vào phòng.)


runs

/rʌn/ (v): chạy

He runs about the house.

(Anh ta chạy về nhà.)


noise

/nɔɪz/ (n): tiếng ồn

She makes a lot of noise.

(Cô ấy gây ra rất nhiều tiếng ồn.)


shelf

/ʃelf/ (n): cái kệ

She takes things from a shelf.

(Cô ấy lấy mọi thứ từ một cái kệ.)


thirsty

/ˈθɜːsti/ (adj): khát

She feels thirsty.

(Cô ấy cảm thấy khát.)


bedroom

/ˈbedruːm/ (n): phòng ngủ

I'm cleaning my bedroom.

(Tôi đang dọn phòng ngủ của tôi.)


balloons

/bəˈluːn/ (n): bóng bay

By the window are some balloons.

(Bên cửa sổ là một số bóng bay.)


hangs

/ˈlʌɡ.ɪdʒ/ (n): treo

She hangs it on a tree.

(Cô ấy treo nó trên một cái cây.)


guess

/ɡes/ (v): đoán

The class guess whose wish it is.

(Cả lớp đoán xem điều ước đó là của ai.)


brother

/ˈbrʌðə/ (n): anh trai

I want to have a brother.

(Tôi muốn có một anh trai.)


tree house

/ˈtriː ˌhaʊs/ (n): ngôi nhà trên cây

I want to live in a tree house.

(Tôi muốn sống trong một ngôi nhà trên cây.)