1. Vocabulary for Unit 6. Our Tet Holiday
1.5. Vocabulary for Unit 6. Lesson 5. SKILLS 1
midnight
/ˈmɪdnaɪt/ (n): nửa đêmWhen the clock strikes midnight.
(Khi đồng hồ điểm nửa đêm.)
sings
/sɪŋ/ (v): hátEverybody cheers and sings.
(Mọi người cổ vũ và hát.)
grandparents
/ˈgrænˌpeərənts/ (n): ông bàWe dress beautifully and go to our grandparents houses.
(Chúng tôi ăn mặc đẹp và đến nhà ông bà của chúng tôi.)
give
/ɡɪv/ (v): choThey give us lucky money.
(Họ lì xì cho chúng tôi.)
customs
/ˈkʌstəmz/ (n): phong tụcI learn some customs about Tet from my parents.
(Tôi học được một số phong tục về Tết từ cha mẹ tôi.)
lucky
/ˈlʌki/ (adj): may mắnDogs are lucky animals.
(Chó là loài động vật may mắn.)