1. Vocabulary for Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam

1.5. Vocabulary for Unit 5. Lesson 5. SKILLS 1

seafood

/ˈsiːfuːd/ (n): hải sản

There you can enjoy great seafood.

(Ở đó bạn có thể thưởng thức hải sản tuyệt vời.)


landscapes

/ˈlænskeɪps/ (n): cảnh quan

Mui Ne is popular for its amazing landscapes.

(Mũi Né nổi tiếng với những cảnh quan tuyệt vời.)


kite

/kaɪt/ (n): diều

You can also fly kites.

(Bạn cũng có thể thả diều.)


famous

/ˈfeɪməs/ (adj): nổi tiếng

Ha Long Bay is famous for its beauty.

(Vịnh Hạ Long nổi tiếng đẹp.)