1. Vocabulary for Unit 4. My Neighbourhood
1.3. Vocabulary for Unit 4. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
countryside
/ˈkʌntrisaɪd/ (n): nông thônA house in a city is normally more expensive than a house in the countryside.
(Một ngôi nhà ở thành phố thường đắt hơn một ngôi nhà ở nông thôn.)
city
/ˈsɪti/ (n): hành phốLiving in the countryside is peaceful than living in a city.
(Sống ở nông thôn yên bình hơn sống ở thành phố.)
exciting
/ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj): thú vịIs living in a city more exciting than living in the countryside?
(Sống ở thành phố có thú vị hơn sống ở nông thôn không?)
big
/bɪɡ/ (adj): lớnThe square in Hanoi is bigger than the square in Hoi An.
(Quảng trường ở Hà Nội lớn hơn quảng trường ở Hội An.)
weather
/ˈweðə(r)/ (n): thời tiếtThe weather is hotter.
(Thời tiết nóng hơn.)
traffic
/ˈtræfɪk/ (n): giao thôngThe streets are wide with less traffic.
(Đường phố rộng rãi, ít xe cộ qua lại.)
seafood
/ˈsiːfuːd/ (n): hải sảnThe seafood here is delicious.
(Hải sản ở đây rất ngon.)
delicious
/dɪˈlɪʃəs/ (adj): rất ngonThis wine is delicious.
(Rượu này rất ngon.)
wide
/waɪd/ (adj): rộngThe river was deep and wide.
(Sông sâu và rộng.)
crowded
/ˈkraʊdɪd/ (adj): đôngBy ten o'clock the bar was crowded.
(Đến mười giờ quán đã đông khách.)
modern
/ˈmɒdn/ (adj): hiện đạiIs Long Son more modern han Binh Minh?
(Long Sơn có hiện đại hơn Bình Minh không?)