1. Vocabulary for Unit 2. My House

1.2. Vocabulary for Unit 2. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

sinks

/sɪŋk/ (n): bồn rửa

My room has two sinks.

(Phòng của tôi có hai bồn rửa.)


dishwasher

/ˈdɪʃwɒʃə(r)/ (n): máy rửa bát

I have a dishwasher in my kitchen.

(Tôi có một máy rửa bát trong nhà bếp của tôi.)


chest of drawers

/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n): ngăn kéo

I have one chest of drawers in my room.

(Tôi có một ngăn kéo trong phòng.)


fridge

/frɪdʒ/ (n): tủ lạnh

I have a fridge in my living room.

(Tôi có một tủ lạnh trong phòng khách của tôi.)


picture

/ˈpɪktʃə(r)/ (n): bức tranh

I have a picture in my living room.

(Tôi có một bức tranh trong phòng khách của tôi.)


hall

/hɔːl/ (n): hành lang

There is a meeting room down the hall from my office.

(Có một phòng họp ở dưới hành lang từ văn phòng của tôi.)


toilet

/ˈtɔɪlət/ (n): nhà vệ sinh

I have one toilet in my bathroom.

(Tôi có một nhà vệ sinh trong phòng tắm của mình.)


sofa

/ˈsəʊfə/ (n): ghế sofa

My house has two sofa.

(Nhà tôi có hai chiếc ghế sofa.)


television

/ˈtelɪvɪʒn/

I have a sofa and a television.

(Tôi có một chiếc ghế sofa và một chiếc tivi.)


grandmother

/ˈɡrænmʌðə(r)/ (n): bà

My grandmother house is in Hanoi.

(Nhà bà tôi ở Hà Nội.)


desk

/desk/ (n): bàn

This is my sister's desk.

(Đây là bàn của em gái tôi.)


uncle

/ˈʌŋkl/ (n): chú

My cousin's dad is my uncle.

(Bố của anh họ tôi là chú của tôi.)


small

/smɔːl/ (n): nhỏ

Nam's house is small.

(Nhà của Nam nhỏ.)


mum

/mʌm/ (n): mẹ

Mum, are you home?

(Mẹ, mẹ có nhà không?)


chopsticks

/ˈtʃɒpstɪks/ (n): đôi đũa

I have bought these new bowls and chopsticks.

(Tôi đã mua những chiếc bát và đôi đũa mới này.)


bowl

/bəʊl/ (n): bát

My house has a lot of bowl.

(Nhà tôi có rất nhiều bát.)


on

/ɒn/ (prep): ở

The dog is on the chair.

(Con chó đang ở trên ghế.)


in front of

/ɪn frʌnt əv/ (prep): ở trước

The dog is in front of the house.

(Con chó ở trước nhà.)


between

/bɪˈtwiːn/ (prep): ở giữa

The cat is between the lamp and chair.

(Con mèo ở giữa đèn và ghế.)


under

/ˈʌndə(r)/ (prep): ở dưới

The cat is under the lamp.

(Con mèo ở dưới ngọn đèn.)