1. Vocabulary for Unit 1. My New School
1.3. Vocabulary for Unit 1. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
playground
/ˈpleɪɡraʊnd/ (n): sân chơiMy school has a large playground .
(Trường tôi có một sân chơi rộng.)
ride
/raɪd/ (v): cưỡiWe offered to ride our bicycles to school.
(Chúng tôi đề nghị đi xe đạp đến trường.)
usually
/ˈjuːʒuəli/ (adv): thườngI usually get up late on Saturday.
(Tôi thường dậy muộn vào thứ Bảy.)
rarely
/ˈreəli/ (adv): hiếm khiMy mom rarely goes to work late.
(Mẹ tôi hiếm khi đi làm muộn.)
often
/ˈɒfn/ (adv): thườngDo you often travel on weekends?
(Bạn có thường đi du lịch vào cuối tuần không?)
holiday
/ˈhɒlədeɪ/ (n): ngày lễWhen do you go on holiday each year?
(Khi nào bạn đi nghỉ mỗi năm?)