1. Vocabulary for Unit 11. Our Greener World
1.5. Vocabulary for Unit 11. Lesson 5. SKILLS 1
interview
/ˈɪntəvjuː/ (n): phỏng vấnWhat is the interview about?
(Cuộc phỏng vấn nói về cái gì?)
classroom
/ˈklɑːsruːm/ (n): lớp họcWhat will they put in every classroom?
(Họ sẽ đặt những gì trong mỗi lớp học?)
uniforms
/ˈjuː.nə.fɔːrm/ (n): đồng phụcWhat can they do with their old uniforms?
(Họ có thể làm gì với đồng phục cũ của họ?)
instead of
/ɪnˈsted ˌəv/ (prep): thay vìWhat do they do instead of buying the new book?
(Họ làm gì thay vì mua cuốn sách mới?)
tips
/tɪp/ (v): lời khuyênCan you share with us some tips to make your school greener?
(Bạn có thể chia sẻ với chúng tôi một số lời khuyên để làm cho trường học của bạn xanh hơn?)
bins
/bɪn/ (n): thùng rácWe put recycling bins in every classroom.
(Chúng tôi đặt các thùng rác tái chế trong mỗi lớp học.)
exchange
/ɪksˈtʃeɪndʒ/ (n): trao đổiWe exchange them with our friends or give them to charity.
(Chúng tôi trao đổi chúng với bạn bè của chúng tôi hoặc tặng chúng cho tổ chức từ thiện.)
throw
/θrəʊ/ (v): vứtWe don't throw them away.
(Chúng tôi không vứt bỏ chúng.)