1. Vocabulary for Unit 11. Our Greener World
1.6. Vocabulary for Unit 11. Lesson 6. SKILLS 2
creative
/kriˈeɪtɪv/ (adj): sáng tạoAre you creative?
(Bạn có sáng tạo không?)
president
/ˈprezɪdənt/ (n): chủ tịchWhat will you do if you become our president?
(Bạn sẽ làm gì nếu bạn trở thành chủ tịch của chúng tôi?)
voice
/vɔɪs/ (n): tiếng nóiRaise your voice and become our president.
(Nâng cao tiếng nói của bạn và trở thành chủ tịch của chúng tôi.)
organize
/ˈɔːɡənaɪz/ (v): tổ chứcI will organize some book fairs.
(Tôi sẽ tổ chức một số hội chợ sách.)
classmate
/ˈklɑːsmeɪt/ (n): bạn họcMy classmate is clever.
(Bạn học của tôi thật thông minh.)