1. Vocabulary for Unit 7. Television
1.7. Vocabulary for Unit 7. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
weekend
/ˌwiːkˈend/ (n): cuối tuầnI watch more at the weekend.
(Tôi xem thêm vào cuối tuần.)
attract
/əˈtrækt/ (v): thu hútIt attracts many viewers.
(Nó thu hút nhiều người xem.)
giraffe
/dʒɪˈræf/ (n): hươu cao cổThe program shows tigers and giraffes in nature.
(Chương trình trưng bày hổ và hươu cao cổ trong tự nhiên.)
tonight
/təˈnaɪt/ (n): tối nayI have a lot of homework tonight.
(Tôi có rất nhiều bài tập về nhà tối nay.)
channel
/ˈtʃænl/ (n): kênh truyền hìnhBBC one is a British channel.
(BBC one là một kênh của Anh.)
information
/ˌɪnfəˈmeɪʃn/ (n): thông tinWhere do you prefer to get information from?
(Bạn muốn lấy thông tin từ đâu?)
live
/laɪv/ (v): sốngDo you think you can live without TV?
(Bạn có nghĩ rằng bạn có thể sống mà không có TV?)
television
/ˈtelɪvɪʒn/ (n): tiviCould you turn the television down?
(Bạn có thể tắt tivi được không.)
book
/bʊk/ (n): sáchI want to read books.
(Tôi muốn đọc sách.)