1. Vocabulary for Unit 6. Our Tet Holiday
1.1. Vocabulary for Unit 6. Lesson 1. GETTING STARTED
home
/həʊm/ (n): nhàDo you come home?
(Bạn có về nhà không?)
have
/həv/ (v): cóWe have Tet.
(Chúng tôi có Tết.)
January
/ˈʤænjʊəri/ (n): tháng GiêngIt's in January.
(Đó là vào tháng Giêng.)
clean
/kliːn/ (adj): dọn dẹpWe clean our homes.
(Chúng tôi dọn dẹp nhà cửa của chúng tôi.)
gatherings
/ˈɡæð.ɚ.ɪŋ/ (n): sum họpIs Tet a time for family gatherings?
(Tết có phải là thời gian để sum họp gia đình?)
everybody
/ˈevribɒdi/ (n): mọi ngườiIt's a happy time for everybody.
(Đó là một thời gian hạnh phúc cho tất cả mọi người.)
money
/ˈmʌni/ (n): tiềnAre those children get lucky money?
(Những đứa trẻ đó có được tiền lì xì không?)
interesting
/ˈɪntrəstɪŋ/ (adj): thú vịThat sounds interesting.
(Điều đó nghe có vẻ thú vị.)
anything
/ˈeniθɪŋ/ (n): điều gìIs there anything special people should do?
(Có điều gì đặc biệt mà mọi người nên làm không?)
break
/biːk/ (v): phá vỡWe shouldn't break anything.
(Chúng ta không nên phá vỡ bất cứ điều gì.)
wear
/weə(r)/ (v): mặcWhat to eat and wear during Tet?
(Ăn gì và mặc gì trong ngày Tết?)