1. Vocabulary for Unit 6. Our Tet Holiday
1.3. Vocabulary for Unit 6. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
raincoat
/ˈreɪnkəʊt/ (n): áo mưaYou shouldn't come in with your raincoat on.
(Bạn không nên vào nhà với áo mưa.)
quiet
/ˈkwaɪət/ (adj): im lặngIt would be best if you kept quiet.
(Sẽ là tốt nhất nếu bạn giữ im lặng.))
eat
/iːt/ (v): ănYou want to eat or drink.
(Bạn muốn ăn hoặc uống.)
knock
/nɒk/ (v): gõ cửaYou need to knock before you enter.
(Bạn cần gõ cửa trước khi bước vào.)
housework
/ˈhaʊswɜːk/ (n): việc nhàYou need to help with housework.
(Bạn cần giúp đỡ việc nhà.)
fight
/faɪt/ (v): đánh nhauThere were children fight in the playground.
(Có trẻ em đánh nhau trong sân chơi.)
friends
/frendz/ (n): bạn bèWe go out with friends.
(Chúng tôi đi chơi với bạn bè.)
behave
/bɪˈheɪv/ (v): cư xửChildren should behave well.
(Trẻ em nên cư xử tốt.)
sweets
/ swits/ (n): đồ ngọtChildren shouldn't have lots of sweets.
(Trẻ em không nên ăn nhiều đồ ngọt.)
fruits
/fruːt/ (n): trái câyMy mother bought some fruits.
(Mẹ tôi mua một số trái cây.)
some
/sʌm/ (det): một ítI need some milk for the cake.
(Tôi cần một ít sữa cho bánh.)
any
/ˈeni/ (det): bất kỳI can't answer any questions.
(Tôi không thể trả lời bất kỳ câu hỏi nào.)
sugar
/ˈʃʊɡə(r)/ (n): đườngDo you have any sugar?
(Bạn có đường không?)
decorate
/ˈdekəreɪt/ (v): trang tríWhat do you need to decorate your room?
(Bạn cần trang trí gì cho căn phòng của mình?)
free time
/ˌfriː ˈtaɪm/ (n): thời gian rảnhDo you have free time for sports?
(Bạn có thời gian rảnh cho thể thao không?)
activities
/ækˈtɪv.ə.t̬i/ (n): hoạt độngAre there any interesting activities here during Tet?
(Ở đây có hoạt động nào thú vị trong dịp Tết không?)
traditional
/trəˈdɪʃ.ən.əl/ (adj): truyền thốngWe have some traditional games like running and cooking.
(games like running and cooking. )
ice cream
/aɪs/ /kriːm/ (n:) kemThere is not any ice cream.
(Không có bất kỳ kem.)
cucumbers
/ˈkjuː.kʌm.bɚ/ (n): dưa chuộtThere are some cucumbers.
(Có một số dưa chuột.)
cheese
/tʃiːz/ (n): pho mátThere is some cheese.
(Có một số pho mát.)
bread
/bred/ (n): bánh mìThere is some bread.
(Có một số bánh mì.)