1. Vocabulary for Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam

1.3. Vocabulary for Unit 5. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

day

/deɪ/ (n): ngày

The children are very tired after a day of fun.

(Các bé rất mệt sau một ngày vui chơi.)


water

/ˈwɔːtə(r)/ (n): nước

The water is deep.

(Nước sâu.)


deep

/diːp/ (adj): sâu

The hole is so deep you can't see the bottom.

(Cái hố sâu đến mức không thể nhìn thấy đáy.)


butter

/ˈbʌtə(r)/ (n): bơ

My mother uses real butter in the cake she bakes.

(Mẹ tôi sử dụng bơ thật trong chiếc bánh mà bà ấy làm.)


item

/ˈaɪ.t̬əm/ (n): vật dụng

Remember to bring the necessary items.

(Nhớ mang theo những vật dụng cần thiết.)


tea

/tiː/ (n): trà

How about meeting in the canteen for some tea.

(Gặp nhau trong canteen uống trà thì sao?)


question

/ˈkwestʃən/ (n): câu hỏi

I have a few question to ask you.

(Tôi có một vài câu hỏi muốn hỏi bạn.)


Australia

/ɒsˈtreɪ.li.ən/ (n): Úc

Australia is very nice.

(Nước Úc thật đẹp.)


natural

/ˈnætʃrəl/ (adj): thuộc về thiên nhiên

It has many natural wonders.

(Nó có nhiều kỳ quan thiên nhiên.)


lesson

/ˈlesn/ (n): bài học

This is a difficult lesson.

(Đây là một bài học khó.)


understand

/ˌʌndəˈstænd/ (v): hiểu

You can understand it.

(Bạn có thể hiểu nó.)


area

/ˈeəriə/ (n): khu vực

It is a very dry area.

(Đó là một khu vực rất khô.)


summer

/ˈsʌmə(r)/ (n): mùa hè

There isn't rain in summer.

(Không có mưa vào mùa hè.)


hurry up

/hʌ·ri/ (phr.v): nhanh lên

We must hurry up.

(Chúng ta phải nhanh lên.)


empty

/ˈempti/ (adj): rỗng

It's empty.

(Nó trống rỗng.)


fridge

/frɪdʒ/ (n): tủ lạnh

There isn't milk in the fridge.

(Không có sữa trong tủ lạnh.)


sugar

/ˈʃʊɡə(r)/ (n): đường

How much sugar do you need for your tea, Mum?

(Mẹ cần bao nhiêu đường cho trà?)


furniture

/ˈfɜːnɪtʃə(r)/ (n): nội thất

We need to buy some new furniture for the house.

(Chúng tôi cần mua một số đồ nội thất mới cho ngôi nhà.)


hotel

/həʊˈtel/ (n): khách sạn

You must leave the hotel room before 12 o'clock.

(Bạn phải rời khỏi phòng khách sạn trước 12 giờ.)


museum

/mjuˈziːəm/ (n): bảo tàng

You make a lot of noise in the museum.

(Bạn gây ồn ào trong viện bảo tàng.)


truth

/truːθ/ (n): sự thật

My mom says you always tell the truth.

(Mẹ tôi nói rằng bạn luôn nói sự thật.)


shoes

/ʃuːiz/ (n): chiếc giày

You know you shouldn't go to bed with your shoes on.

(Bạn biết bạn không nên đi ngủ với đôi giày của mình.)


practice

/ˈpræktɪs/ (n): luyện tập

I need to practice more.

(Tôi cần phải luyện tập nhiều hơn.)


arrive

/əˈraɪv/ (v): đến

We must arrive on time.

(Chúng ta phải đến đúng giờ.)