1. Vocabulary for Unit 2. My House
1.6. Vocabulary for Unit 2. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
brother
/ˈbrʌðə/ (n): anh traiMy brother has a TV.
(Anh trai tôi có một cái TV.)
bookshelf
/ˈbʊkʃelf/ (v): giá sáchShe has a big bookshelf
(in her bedroom. )
grandfather
/ˈɡrænfɑːðə(r)/ (n): ôngMy grandfather likes the kitchen the best.
(Ông tôi thích nhất là nhà bếp.)
daughter
/ˈdɔːtə(r)/ (n): con gáiMy aunt has a daughter Vy.
(Dì tôi có một cô con gái tên Vy.)
draw
/drɔː/ (v): vẽdraw your own strange house.
(Vẽ ngôi nhà kỳ lạ của riêng bạn.)
strange
/streɪndʒ/ (adj): lạHe has some very strange ideas about women!
(Anh ấy có một số ý tưởng rất lạ về phụ nữ!)
decorate
/ˈdekəreɪt/ (v): trang tríThey decorate the wedding car with ribbons and flowers.
(Họ trang trí xe cưới bằng ruy băng và hoa.)
furniture
/ˈfɜːnɪtʃə(r)/ (n): nội thấtThey have a lot of antique furniture.
(Họ có rất nhiều đồ nội thất cổ.)