1. Vocabulary for Unit 11. Our Greener World
1.1. Vocabulary for Unit 11. Lesson 1. GETTING STARTED
picnic
/ˈpɪknɪk/ (n): dã ngoạiWe are going to a picnic tomorrow.
(Chúng ta sẽ đi picnic vào ngày mai.)
supermarket
/ˈsuːpəmɑːkɪt/ (n): siêu thịWhat are you doing at the supermarket?
(Bạn đang làm gì ở siêu thị?)
eggs
/eɡ/ (n): trứngI'm buying some eggs.
(Tôi đang mua một số trứng.)
reusable
/ˌriːˈjuːzəbl/ (adj): tái sử dụngIt is a reusable shopping bag.
(Nó là một túi mua sắm có thể tái sử dụng.)
plastic
/ˈplæstɪk/ (n): nhựaIt's better than a plastic one.
(Nó tốt hơn một cái nhựa.)
bag
/bæɡ/ (n): túiWe all use this kind of bag.
(Tất cả chúng ta đều sử dụng loại túi này.)
buy
/baɪ/ (v): muaI will buy one for my mom.
(Tôi sẽ mua một cái cho mẹ tôi.)
cycling
/ˈsaɪklɪŋ/ (n): đi xe đạpYou are cycling.
(Bạn đang đạp xe.)
air
/eə(r)/ (n): không khíThe air will be cleaner.
(Không khí sẽ sạch hơn.)
environment
/ɪnˈvaɪrənmənt/ (n): môi trườngThey will help the environment.
(Chúng sẽ giúp ích cho môi trường.)
plant
/plɑːnt/ (n): trồngDo you plant trees? trees?
(Bạn có trồng cây không?)
rubbish
/ˈrʌbɪʃ/ (n): rácDo you pick up rubbish?
(Bạn có nhặt rác không?)