1. Vocabulary for Unit 8. Sports and Games

1.4. Vocabulary for Unit 8. Lesson 4. COMMUNICATION

free time

/ˌfriː ˈtaɪm/ (n): thời gian rảnh

Do you play in your free time?

(Bạn có chơi trong thời gian rảnh không?)

 

often

/ˈɒfn/ (adv): thường xuyên

How often do you play them?

(Bạn chơi chúng thường xuyên như thế nào?)

 

join

/dʒɔɪn/ (v): tham gia

Did you join any clubs?

(Bạn đã tham gia câu lạc bộ nào chưa?)

 

congratulation

/kənˌɡrætʃəˈleɪʃn/ (n): lời chúc mừng

Congratulations! You won.

(Xin chúc mừng! Bạn đã thắng.)

 

player

/ˈpleɪə(r)/ (n): người chơi

How many players are there in a football match?

(Có bao nhiêu người chơi trong một trận đấu bóng đá?)

 

marathon

/ˈmærəθən/ (n): ma ra tông

How long is a marathon?

(Cuộc chạy ma-ta-tông kéo dài bao lâu?)