1. Vocabulary for Unit 8. Sports and Games
1.3. Vocabulary for Unit 8. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2
weekend
/ˌwiːkˈend/ (n): cuối tuầnDid you have a nice weekend?
(Bạn đã có một cuối tuần vui vẻ chứ? )
fishing
/ˈfɪʃɪŋ/ (n): câu cáI go fishing with my dad.
(Tôi đi câu cá với bố tôi.)
museum
/mjuˈziːəm/ (n): bảo tàngI visit the museum with my family.
(Tôi đến thăm viện bảo tàng với gia đình của tôi.)
restaurant
/ˈrestrɒnt/ (n): nhà hàngThen we eat at my favorite restaurant.
(Sau đó, chúng tôi ăn ở nhà hàng yêu thích của tôi.)
football
/ˈfʊtbɔːl/ (n): bóng đáDid you watch football last Sunday?
(Chủ nhật tuần trước bạn có xem bóng đá không? )
score
/skɔː(r)/ (v): điểm sốMy favorite team scores a fantastic goal.
(Đội bóng yêu thích của tôi đã ghi một bàn thắng tuyệt vời.)
exhausted
/ɪɡˈzɔːstɪd/ (adj): kiệt sứcI was exhausted.
(Tôi đã kiệt sức.)
sleep
/sliːp/ (n): ngủDid you sleep well last night?
(Tối qua bạn ngủ ngon không?)
gum
/ɡʌm/ (n): kẹo cao suIt's chewing gum.
(Đó là kẹo cao su.)
windy
/ˈwɪndi/ (adj): có gióIt's windy outside.
(Ngoài trời có gió.)
tidy up
/ˈtaɪdi/ /ʌp/ (n): dọn dẹpTidy up your room.
(Dọn phòng của bạn đi.)
loudly
/ˈlaʊdli/ (adv): lớn tiếngDon't speak loudly.
(Đừng nói lớn tiếng.)
fire
/ˈfaɪə(r)/ (n): lửaThere is fire.
(Có lửa.)