1. Vocabulary for Unit 7. Television
1.1. Vocabulary for Unit 7. Lesson 1. GETTING STARTED
today
/təˈdeɪ/ (adv): hôm nayWhat's on today?
(Hôm nay có gì?)
watch
/wɒtʃ/ (v): xemWhat are you watching?
(Bạn đang xem gì thế?)
talent
/ˈtælənt/ (n): tài năngThat music talent show is very interesting.
(Buổi biểu diễn tài năng âm nhạc đó rất thú vị.)
program
/ˈprəʊɡræm/ (n): chương trìnhWhat program do your often watch?
(Bạn thường xem chương trình gì?)
love
/lʌv/ (v): yêuI love them.
(Tôi yêu họ.)
wonderful
/ˈwʌndəfl/ (adj): tuyệt vờiThey are wonderful.
(Chúng thật tuyệt.)
often
/ˈɒfn/ (adv): thườngI often watch them with my little brother.
(Tôi thường xem chúng với em trai tôi.)
cartoons
/kɑːrˈtuːnz/ (n): phim hoạt hìnhHe prefers cartoons.
(Anh ấy thích phim hoạt hình hơn.)
mouse
/maʊs/ (n): chuộtHe loves Jerry the mouse.
(Anh ấy yêu chuột Jerry.)
clever
/ˈklevə(r)/ (adj): thông minhJerry's a clever character.
(Jerry là một nhân vật thông minh. )
will
/wɪl/ (aux): sẽI will watch it.
(Tôi sẽ xem nó.)