1. Vocabulary for Unit 6. Our Tet Holiday
1.2. Vocabulary for Unit 6. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
food
/fuːd/ (n): món ănMy mother usually cooks special food during Tet.
(Mẹ tôi thường nấu những món ăn đặc biệt trong ngày Tết.)
celebrated
/ˈselɪbreɪtɪd/ (adj): tổ chứcWe celebrated in January or February.
(Chúng tôi tổ chức lễ vào tháng Giêng hoặc tháng Hai.)
fireworks
/ˈfɑɪərˌwɜrks/ (n): pháo hoaWhat time do the fireworks start?
(Mấy giờ pháo hoa bắt đầu?)
furniture
/ˈfɜːnɪtʃə(r)/ (n): nội thấtThey have a lot of antique furniture.
(Họ có rất nhiều đồ nội thất cổ.)
fun
/fʌn/ (v): niềm vuiWe had great fun at the beach.
(Chúng tôi đã có niềm vui lớn ở bãi biển. )
wish
/wɪʃ/ (n): ướcI wish that I was a bit taller.
(Tôi ước rằng tôi cao hơn một chút.)
shopping
/ˈʃɒpɪŋ/ (n): mua sắmI'm going shopping this afternoon.
(Chiều nay tôi đi mua sắm.)
Peach flowers
/piːʧ/ /ˈflaʊəz/ (n): hoa đàoWe decorate our houses with Peach flowers.
(Chúng tôi trang trí nhà của chúng tôi với hoa đào.)
rice
/raɪs/ (n):gạoDo you prefer brown rice or white rice?
(Bạn thích gạo lứt hay gạo trắng?)
spring
/sprɪŋ/ (n): mùa xuânspring is coming.
(Mùa xuân đang đến.)
coming
/ˈkʌmɪŋ/ (adj): đến rồiTet is coming.
(Tết đến rồi.)
sell
/sel/ (v): bánWe sell Peach flower.
(Chúng tôi bán hoa Đào.)
shine
/ʃaɪn/ (v): tỏa sángHer cheeks shine.
(Má cô ấy tỏa sáng.)
smile
/smaɪl/ (n): cườiHer eyes smile.
(Đôi mắt cô ấy cười.)
shy
/ʃaɪ/ (adj): ngại ngùngHer smile is shy.
(Nụ cười của cô ấy thật ngại ngùng.)
cheeks
/tʃiːk/ (n): máThe tears ran down her cheeks.
(Những giọt nước mắt chảy dài trên má.)
relatives
/ˈrel.ə.t̬ɪv/ (n): họ hàngAll her close relatives me to the wedding.
(Tất cả họ hàng thân thiết của cô đều đến dự đám cưới.)
visit
/ˈvɪzɪt/(v) (v): đến thămWill you visit me when I'm in the hospital?
(Bạn sẽ đến thăm tôi khi tôi ở trong bệnh viện?)