1. Vocabulary for Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam
1.1. Vocabulary for Unit 5. Lesson 1. GETTING STARTED
geography
/dʒiˈɒɡrəfi/ (n): địa lýHello, welcome to our geography club.
(Xin chào, chào mừng đến với câu lạc bộ địa lý của chúng tôi.)
now
/naʊ/ (adv): bây giờWe are just starting now.
(Chúng tôi chỉ mới bắt đầu bây giờ.)
remember
/rɪˈmembə(r)/ (v): nhớremember you must always be on time.
(Hãy nhớ rằng bạn phải luôn luôn đúng giờ.)
wonder
/ˈwʌn.dɚ/ (v): kỳ quanToday I'm going to talk about some natural wonders of Vietnam.
(Hôm nay tôi sẽ nói về một số kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam.)
picture
/ˈpɪktʃə(r)/ (n): ảnhWhat's that in the first picture.
(Đó là gì trong hình ảnh đầu tiên.)
amazing
/əˈmeɪzɪŋ/ (adj): tuyệt vờiIt looks amazing.
(Nó trông tuyệt vời.)
island
/ˈaɪlənd/ (n): hòn đảoIt has many islands.
(Nó có nhiều hòn đảo.)
scenery
/ˈsiːnəri/ (n): phong cảnhThe scenery is wonderful.
(Phong cảnh thật tuyệt vời.)
large
/lɑːdʒ/ (adj): lớnThis picture shows a large island.
(Hình ảnh này cho thấy một hòn đảo lớn.)
rock
/rɒks/ (n): tảng đáThey are rocks.
(Chúng là những tảng đá.)
charming
/ˈtʃɑːmɪŋ/ (adj): hữu tình, quyến rũHa Long Bay is charming and the nature is wonderful.
(Vịnh Hạ Long hữu tình và thiên nhiên kỳ thú.)
cave
/keɪv/ (n): hang độngWhich of the following wonders is a cave?
(Kỳ quan nào sau đây là hang động?)
waterfall
/ˈwɔːtəfɔːl/ (n): thác nướcWhich waterfall is in Cao Bang?
(Thác nào ở Cao Bằng?)
river
/ˈrɪvə(r)/ (n): sôngWe sailed slowly down the river.
(Chúng tôi đi thuyền từ từ xuống sông.)
forest
/ˈfɒrɪst/ (n): rừngThe children got lost in the forest.
(Những đứa trẻ bị lạc trong rừng.)
desert
/ˈdezət/ (n): sa mạcThey were lost in the desert for nine days.
(Họ đã bị lạc trong sa mạc trong chín ngày.)
mountain
/ˈmaʊntən/ (n): ngọn núiThe Matterhorn is one of the biggest mountain in Europe.
(Matterhorn là một trong những ngọn núi lớn nhất ở châu Âu.)
beach
/biːtʃ/ (n): bãi biểnWe spent the day on the beach.
(Chúng tôi đã dành cả ngày trên bãi biển.)