1. Vocabulary for Unit 3. My Friends

1.1. Vocabulary for Unit 3. Lesson 1. GETTING STARTED

idea

/aɪˈdɪə/ (n): ý tưởng

That was a great idea.

(Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)


picnic

/ˈpɪk.nɪk/ (n): dã ngoại

I love picnics.

(Tôi thích dã ngoại.)


biscuit

/ˈbɪs.kɪt/ (n): bánh quy

Please, pass me the biscuits.

(Làm ơn đưa giúp tôi những cái bánh quy kia.)


magazine

/ˌmæɡəˈziːn/ (n): tạp chí

It is my favorite magazine.

(Đó là tạp chí yêu thích của tôi.)


someone

/ˈsʌmwʌn/ (n): ai đó/ người nào đó

She is with someone.

(Cô ấy đang ở với ai đó.)


glasses

/ɡlɑːsiz/ (n): mắt kính

She has glasses

(Cô ấy có kính và mái tóc đen dài.)


friend

/frend/ (n): bạn

This is my friend Chau.

(Đây là bạn của tôi Châu.)


meet

/miːt/ (v): gặp

Nice to meet you.

(Rất vui được gặp bạn.)


sit down

/sɪt/ (phr.v): ngồi xuống

Would you like to sit down?

(Bạn muốn ngồi xuống không?)


food

/fuːd/ (n): thức ăn

We have lots of food.

(Chúng tôi có rất nhiều thức ăn)


bookshop

/ˈbʊkʃɒp/ (n): hiệu sách

We are going to the bookshop.

(Chúng tôi sẽ đến hiệu sách.)


eye

/aɪ/ (n): mắt

She has long hair and big eyes.

(Cô ấy có mái tóc dài và đôi mắt to.)


arm

/ɑːmz/ (n): cánh tay

He has two arms.

(Anh ta có hai cánh tay.)


foot

/fʊt/ (n): bàn chân

I have a foot.

(Tôi có một bàn chân.)


hair

/heə(r)/ (n): tóc

I have short hair.

(Tôi có mái tóc ngắn.)


nose

/nəʊz/ (n): mũi

I have a big nose.

(Tôi có một cái mũi to.)


hand

/hænd/ (n): bàn tay

She has a small hand.

(Cô ấy có một bàn tay nhỏ.)