1. Vocabulary for Unit 3. My Friends

1.5. Vocabulary for Unit 3. Lesson 5. SKILLS 1

comic book

/ˈkɑː. mɪk bʊk/ (phr): truyện tranh

Phong's reading a comic book.

(Phong đang đọc truyện tranh.)


violin

/ˌvaɪəˈlɪn/ (n): vĩ cầm

Nhung's playing the violin.

(Nhung đang chơi vĩ cầm.)


must

/məst/ (aux): phải

I must go now.

(Tôi phải đi bây giơ.)


camp

/kæmp/ (n): trại

The children can speak Vietnamese at the camp.

(Các em nhỏ có thể nói tiếng Việt tại trại.)


tall

/tɔːl/ (adj): cao

He's tall and sporty.

(Anh ấy cao và thể thao.)


summer

/ˈsʌmə(r)/ (n): mùa hè

Who is the superb summer camp for?

(Trại hè tuyệt vời dành cho ai?)


can

/ˈkæn/ (v): có thể

What can people do at summer camp?

(Mọi người có thể làm gì ở trại hè?)


everything

/ˈevriθɪŋ/ (n): mọi thứ

Wow, everything here is in English!

(Chà, mọi thứ ở đây đều bằng tiếng Anh!)


blonde

/blɒnd/ (adj): vàng

He has blonde hair.

(Anh ấy có mái tóc vàng.)


basketball

/ˈbɑːskɪtbɔːl/ (n): bóng rổ

He plays basketball very well.

(Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.)


curly

/ˈkɜːli/ (adj): xoăn

She has curly black hair.

(Cô ấy có mái tóc đen xoăn.)


funny

/ˈfʌni/ (adj): vui tính

He's funny and kind.

(Anh ấy vui tính và tốt bụng.)


active

/ˈæktɪv/ (adj): năng động

She isn't active.

(Cô ấy không năng động.)