1. Vocabulary for Unit 1. My New School
1.7. Vocabulary for Unit 1. Lesson 7. LOOKING BACK & PROJECT
sharpener
/ˈʃɑːpnə(r)/ (n): cái gọt bút chìI have the red sharpener .
(Tôi có cái gọt bút chì màu đỏ.)
lend
/lend/ (v): cho mượnCan you lend me your calculator for a minute?
(Bạn có thể cho tôi mượn máy tính của bạn trong một phút không?)
ruler
/ˈruːlə(r)/ (n): thướcMy new ruler is short.
(Thước mới của tôi ngắn.)
come
/kʌm/ (v): đếnHe comes from Da Nang.
(Anh ấy đến từ Đà Nẵng.)
village
/ˈvɪlɪdʒ/ (n): làng quêShe lives in a small house in the center of her village .
(Cô sống trong một ngôi nhà nhỏ ở trung tâm làng.)
near
/nɪə(r)/ (adv): gầnHis house is near his new school.
(Nhà anh ấy gần trường học mới của anh ấy.)
walk
/wɑːk/ (v): đi bộHe walks to school with his friends.
(Anh ấy đi bộ đến trường với bạn bè của mình.)
remember
/rɪˈmembə(r)/ (v): nhớI always remember to do my homework.
(Tôi luôn nhớ làm bài tập về nhà của mình.)
mark
/mɑːrk/ (n): điểmHe gets good marks in exams.
(Anh ấy đạt điểm cao trong các kỳ thi.)
town
/taʊn/ (n): thị trấnIs it in our town ?
(Nó có ở thị trấn của chúng ta không?)
swimming pool
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): hồ bơiDoes it have a swimming pool ?
(Nó có một hồ bơi không?)
greenhouse
/ˈɡriːnhaʊs/ (n): nhà kínhDoes it have a greenhouse ?
(Nó có nhà kính không?)
farm
/fɑːm/ (n): trang trạiDoes it have a farm ?
(Nó có một trang trại không?)