1. Vocabulary for Unit 8. Sports and Games

1.5. Vocabulary for Unit 8. Lesson 5. SKILLS 1

bear

/beə(r)/ bear - bore - born (v): sinh ra

When were you born?

(Bạn sinh ra khi nào?)

 

goal

/ɡəʊl/ (n): bàn thắng

How many goal did he score in total?

(Anh ấy đã ghi tổng cộng bao nhiêu bàn?)

 

call

/kɔːl/ (v): gọi

What do people call him?

(Mọi người gọi anh ấy là gì?)


special

/ˈspeʃl/ (adj): đặc biệt

What is special about him?

(Điều gì đặc biệt ở anh ấy?)


footballer

/ˈfʊtbɔːlə(r)/ (n): cầu thủ bóng đá

He's the best footballer of all time.

(Anh ấy là cầu thủ xuất sắc nhất mọi thời đại.)


career

/kəˈrɪə(r)/ (n): sự nghiệp

When did he begin his career in career?

(Anh ấy bắt đầu sự nghiệp bóng đá khi nào?)


amazing

/əˈmeɪzɪŋ/ (adj): kinh ngạc

Wow, that's amazing.

(Ồ, thật kinh ngạc.)