1. Vocabulary for Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam
1.4. Vocabulary for Unit 5. Lesson 4. COMMUNICATION
picnic
/ˈpɪknɪk/ (n): dã ngoạiLet's go for a picnic this Sunday.
(Chủ nhật tuần này hãy đi dã ngoại nhé.)
time
/taɪm/ (n): thời gianWhat time can we meet?
(Mấy giờ chúng ta có thể gặp nhau?)
sure
/ʃʊə(r)/ (adj): chắc chắnSure. I can meet you at that time.
(Chắc chắn rồi. Tôi có thể gặp bạn vào lúc đó.)
waterproof
/ˈwɔːtəpruːf/ (adj): không thấm nướcI think you must bring a waterproof coat.
(Tôi nghĩ bạn phải mang theo áo khoác không thấm nước.)
cold
/kəʊld/ (adj): lạnhIt is cold and rainy there.
(Ở đó lạnh và mưa.)
special
/ˈspeʃl/ (adj): đặc biệtIt is very special.
(Nó rất đặc biệt.)
world
/ˈwɜrldz/ (n): thế giớiIt has the world highest mountain.
(Nó có ngọn núi cao nhất thế giới.)
alone
/əˈləʊn/ (adj): một mìnhYou mustn't travel alone.
(Bạn không được đi du lịch một mình.)
necessary
/ˈnesəsəri/ (adj): cần thiếtYou must bring only the necessary things.
(Bạn chỉ được mang theo những thứ cần thiết.)
clothes
/kləʊðz/ (n): quần áoYou must bring the right clothes too.
(Bạn cũng phải mang theo quần áo phù hợp.)
T-shirts
/ˈtiː. ʃɝːt/ (n): áo phôngDon't ring shorts on T-shirts.
(Đừng mặc quần đùi vào áo phông.)
group
/ɡruːp/ (n): nhómAlways go in a group.
(Luôn đi theo nhóm.)