1. Vocabulary for Unit 4. My Neighbourhood
1.6. Vocabulary for Unit 4. Lesson 6. SKILLS 2
central
/ˈsentrəl/ (adj): trung tâmVy lives in the central of Ho Chi Minh City.
(Vy sống ở trung tâm thành phố Hồ Chí Minh.)
market
/ˈmɑːkɪt/ (n): chợThere is a big market near her house.
(Có một cái chợ lớn gần nhà cô ấy.)
narrow
/ˈnærəʊ/ (adj): chật hẹpThe streets are narrow.
(Đường phố chật hẹp.)
far
/fɑː(r)/ (adv): xaThe schools are far away.
(Các trường học ở rất xa.)