1. Vocabulary for Unit 3. My Friends

1.2. Vocabulary for Unit 3. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

shy

/ʃaɪ/ (adj): ngại

Mina is very shy.

(Mina rất ngại.)


drawing

/ˈdrɔːɪŋ/ (n): vẽ

She likes drawing pictures.

(Cô ấy thích vẽ tranh.)

 

friendly

/ˈfrendli/ (adj): thân thiện

She is friendly.

(Cô ấy thân thiện.)

 

clever

/ˈklevə(r)/ (adj): khéo léo, thông minh

Nam is a clever person.

(Nam là một người khéo léo.)


kind

/kaɪnd/ (adj): tốt bụng

He is a kind boy.

(Anh ấy là một cậu bé tốt bụng.)


creative

/kriˈeɪtɪv/ (adj): sáng tạo

I'm creative.

(Tôi là người sáng tạo.)

 

careful

/ˈkeəfl/ (adj):cẩn thận

Please, be careful.

(Xin hãy cẩn thận.)

 

confident

/ˈkɒnfɪdənt/ (adj): tự tin

Mai is confident.

(Mai tự tin.)

 

hard working

/hɑːd/ /ˈwɜːkɪŋ/ (adj): chăm chỉ

Nam is hard working.

(Nam rất chăm chỉ.)