1. Vocabulary for Unit 3. My Friends
1.4. Vocabulary for Unit 3. Lesson 4. COMMUNICATION
free time
/ˌfriː ˈtaɪm/ (n): thời gian rảnh rỗiIn my free time.
(Trong thời gian rảnh rỗi của tôi.)
weekend
/ˌwiːkˈend/ (n): cuối tuầnI usually read to them at the weekend.
(Tôi thường đọc cho họ nghe vào cuối tuần.)
garden
/ˈɡɑːdn/ (n): vườnI'm drawing in my garden.
(Tôi đang vẽ trong khu vườn của mình.)
short
/ʃɔːt/ (adj): thấpShe's short with long black hair.
(Cô ấy thấp với mái tóc đen dài.)
parents
/ˈpeərənts/ (n): bố mẹI can do my homework without my parents.
(Tôi có thể làm bài tập về nhà mà không cần bố mẹ.)
club
/klʌb/ (n): câu lạc bộI'm going to an English club now.
(Bây giờ tôi sẽ đến một câu lạc bộ tiếng Anh.)