2. Grammar for Unit 5. The present perfect
1. Khái niệm Thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành dùng cho các hành động xảy ra trong quá khứ nhưng chưa kết thúc, có thể tiếp tục trong hiện tại, tương lai hoặc có ảnh hưởng tới hiện tại.
2. Cách dùng Thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả:
a. Hành động đã xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng tới hiện tại
Eg: Tom has had a bad car crash.
(Tom đã bị tai nạn ô tô nghiêm trọng – và bây giờ cậu ấy đang nằm viện.)
b. Hành động đã xảy ra trong quá khứ và có thể còn lặp lại trong hiện tại và tương lai
Eg: I have seen Titanic at least 5 times. (Tôi đã xem phim Titanic ít nhất 5 lần.)
c. Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng chúng ta không biết/ không muốn
đề cập thời gian chính xác khi nó xảy ra
Eg: They have visited London. (Họ đã đến thăm Luân Đôn.)
d. Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài tới hiện tại và có khả năng tiếp tục trong tương lai
Eg: Up to now, we have done every exercise in this book.
(Tính đến giờ, chúng tôi đã làm mọi bài tập trong cuốn sách này.)
Cách dùng này thường có các cụm: up to now, up to present, so far ……
e. Thông báo một sự việc vừa mới xảy ra/ tin mới
Eg: Oh! I’ve cut my finger. (Ôi tôi bị đứt tay rồi.)
f. Hành động trong các câu hỏi với “yet” và “before”
Eg: Have you found a job yet? (Bạn đã tìm được việc chưa?)
3. Cấu trúc Thì hiện tại hoàn thành
a. Khẳng định (+)
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
I/ You/ We/ They + have (‘ve)+ VpII. | I have broken my leg. (Tôi vừa mới gãy chân.) |
He/ She/ It + has (‘s) + VpII. | He has just arrived here. (Cậu ấy vừa mới đến đây.) |
b. Phủ định (-)
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
I/ You/ We/ They + have not (haven’t) + VpII. | We haven’t finished my homework yet. (Chúng tôi chưa xong bài tập về nhà.) |
He/ She/ It + has not (hasn’t) + VpII. | She hasn’t seen me for years. (Cô ấy đã không gặp tôi nhiều năm.) |
c. Nghi vấn (?)
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
(Từ để hỏi) + have/ has + S + VpII? | Have you done your report yet? (Bạn đã làm xong báo cáo chưa?) |
4. Cách thêm “-ed” vào động từ Thì hiện tại hoàn thành
Động từ nguyên thể | Cách chuyển | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ kết thúc tận cùng: e; ee | Thêm “d” | Live – lived (sống) Agree – agreed (đồng ý) |
Động từ kết thúc là nguyên âm + phụ âm (trừ h, w, x, y) | Gấp đôi phụ âm và thêm “ed” | Fit – fitted (phù hợp) Stop – stopped (ngừng) |
Động từ kết thúc là phụ âm + y | Đổi “y” thành “i” và thêm “ed” | Study – studied (học) Try – tried (thử) |
Động từ còn lại | Thêm “-ed” | Work – worked (làm việc) Learn – learned (học) |
5. Cách phát âm động từ đuôi “ed”
Đọc là /id/ khi động từ kết thúc là /t/ hoặc /d/ | Wanted /ˈwɑːntɪd/ Added /ædɪd/ |
Đọc là /t/ khi động từ kết thúc là các phụ âm vô thanh: /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là “s” | Picked /pɪkt/ Hoped /hoʊpt/ |
Đọc là /id/ với các động từ còn lại | Cried /kraɪd/: Khóc Smiled /smaɪld/: Cười |
6. Dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại hoàn thành
• Just, recently (gần đây, vừa mới)
• Before (trước đây)
• Already (rồi)
• Ever (đã từng)
• Never (chưa bao giờ)
• For (trong khoảng) + khoảng thời gian
• Since (từ khi) + mốc thời gian
Eg: I’ve never met him before. (Tôi chưa từng gặp anh ta trước đây.)