1. Vocabulary for Unit 12. CAREER CHOICES

1.2. Vocabulary for Week 32. Lessons 4 - 7. U12. Global Success 9

repetitive

(a) /rɪˈpetɪtɪv/ = dull, boring (lặp đi lặp lại)

            e.g. This job is too repetitive for me. (Công việc này quá lặp đi lặp lại đối với tôi.)


demanding

(a) /dɪˈmɑːndɪŋ/ = challenging, difficult (đòi hỏi cao)

            e.g. This job is very demanding, both physically and mentally. (Công việc này rất đòi hỏi cao, cả về thể chất và tinh thần.)


teamwork

(n) /ˈtiːmˌwɜːrk/ = collaboration, cooperation (làm việc nhóm)

            e.g. Success in this role requires strong teamwork skills. (Thành công trong vai trò này đòi hỏi kỹ năng làm việc nhóm tốt.)


skills

(n) /skɪlz/ = abilities, talents (kỹ năng)

            e.g. The company is looking for candidates with strong computer skills. (Công ty đang tìm kiếm ứng viên có kỹ năng máy tính tốt.)


surgeon

(n) /ˈsɜːrджən/ = doctor, physician (bác sĩ phẫu thuật)

            e.g. She wants to become a heart surgeon. (Cô ấy muốn trở thành bác sĩ phẫu thuật tim.)


assembly worker

(n) /əˈsembli ˈwɜːrkər/ = production line worker (công nhân lắp ráp)

            e.g. The factory is hiring new assembly workers. (Nhà máy đang tuyển dụng công nhân lắp ráp mới.)


software engineer

(n) /ˈsɔːftweər ˈɛndʒəniər/ = computer programmer, developer (kỹ sư phần mềm)

            e.g. He is a talented software engineer who has created many popular apps. (Anh ấy là một kỹ sư phần mềm tài năng đã tạo ra nhiều ứng dụng phổ biến.)


hand-eye coordination

(n) /ˌhændˈaɪ ˌkoʊˈɔːrdɪneɪʃən/ = dexterity, nimbleness (phối hợp tay mắt)
            e.g. Good hand-eye coordination is essential for surgeons. (Phối hợp tay mắt tốt là điều cần thiết cho các bác sĩ phẫu thuật.)


vocational

(a) /voʊˈkeɪʃənəl/ = relating to a job or profession (nghề nghiệp (liên quan đến kỹ năng))
            e.g. He is enrolled in a vocational training program for mechanics. (Anh ấy đang theo học chương trình đào tạo nghề cho thợ máy.)


persuasive

(a) /pərˈsweɪsɪv/ = convincing, compelling (có sức thuyết phục)
            e.g. The salesperson used persuasive techniques to close the deal. (Nhân viên bán hàng đã sử dụng các kỹ thuật thuyết phục để chốt giao dịch.)


tailor

(n) /ˈteɪlər/ = dressmaker, seamstress (thợ may)

            e.g. I need to find a good tailor to alter my suit. (Tớ cần tìm một thợ may giỏi để sửa vest của tôi.)


salary

(n) /ˈsæləri/ = wage, income (mức lương)

            e.g. The average salary for this position is $50,000 per year. (Mức lương trung bình cho vị trí này là $ 50,000 mỗi năm.)


passion

(n) /ˈpæʃən/ = strong feeling, enthusiasm (đam mê)

            e.g. He has a passion for music. (Anh ấy có niềm đam mê âm nhạc.)


certificate

(n) /ˈsɜːrtɪfɪkət/ = qualification, credential (chứng chỉ)
            e.g. You need a certificate in CPR to become a lifeguard. (Bạn cần chứng chỉ sơ cứu tim phổi để trở thành nhân viên cứu hộ.)