Resources for Unit 5: Food and Drink - Global Success 7
1. Vocabulary for Unit 5: Food and Drink
1.6. Vocabulary for Unit 5: Food and Drink. Lesson 6. SKILLS 2
eel soup
/iːl suːp/ (n): súp lươnShe made an eel soup for him.
(Cô ấy làm súp lươn cho anh ấy)
toast
/təʊst/ (n): bánh mì nướngI eat two slices of toast with eggs for my breakfast.
(Tôi ăn hai lát bánh mì nướng với trứng cho bữa sáng.)
green tea
/ ,ɡri:n 'ti: / (n): trà xanhAfter dinner, they often have some fruit and green tea.
(Sau bữa tối, họ thường dùng trái cây và trà xanh.)
seafood
/ˈsiːfuːd/ (n): hải sảnPeople in his neighbourhood often have rice, fresh vegetables, and seafood or meat for dinner.
(Người dân ở khu phố của anh ấy thường ăn cơm, rau sạch và hải sản hoặc thịt cho bữa tối.)