- sender (n) /ˈsen.dər/ Người gửi
- apply (v) /əˈplaɪ/ Xin
- usher (n) /ˈʌʃ.ər/ Người chỉ chỗ ngồi
- vacancy (n) /ˈveɪ.kən.si/ Vị trí
- campsite (n) /ˈkæmp.saɪt/ Địa điểm cắm trại
- public (n) /ˈpʌb.lɪk/ Công chúng
- quality (n) /ˈkwɒl.ɪ.ti/ Phẩm chất
- polite (adj) /pəˈlaɪt/ Lịch sự
- enclose (v) /ɪnˈkləʊz/ Gửi kèm theo
- appear (v) /əˈpɪər/ Xuất hiện
- application (n) /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ Đơn xin
- reliable (adj) /rɪˈlaɪə.bl̩/ Đáng tin cậy