Glossary for Solutions Elementary 2nd Edition

••• Tra nghĩa trong giáo trình Solutions Elementary •••

- architect (n) /ˈɑː.kɪ.tekt/ Kiến trúc sư
- engineer (n) /ˌen.dʒɪˈnɪər/ Kỹ sư
- journalist (n) /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ Nhà báo
- lawyer (n) /ˈlɔɪ.ər/ Luật sư
- plumber (n) /ˈplʌm.ər/ Thợ sửa ống nước
- secretary (n) /ˈsek.rə.tər.i/ Thư ký
- soldier (n) /ˈsəʊl.dʒər/ Lính, quân nhân
- translate (v) /trænsˈleɪt / Dịch
- identify (v) /aɪˈden.tɪ.faɪ/ Nhận dạng