- complete (v) /kəmˈpliːt/ Hoàn thành
- dialogue (n) /ˈdaɪ.ə.lɒɡ/ Đoạn hội thoại
- use (v) /juːz/ Sử dụng
- word (n) /wɜːd/ Từ
- below (prep) /bɪˈləʊ/ Bên dưới
- check (v) /tʃek/ Kiểm tra
- fine (adj) /faɪn/ Khỏe
- I'm fine to /ɑɪm faɪn tuː / Tôi cũng khỏe
- nice to meet you /naɪs tuː miːt juː/ Rất vui được gặp bạn
- how (interrog adv) /haʊ/ Như thế nào
- spell (v) /spel/ Đánh vần
- name (n) /neɪm/ Tên
- listen (v) /ˈlɪs.ən/ Nghe
- repeat (v) /rɪˈpiːt/ Lặp lại
- number (n) /ˈnʌm.bər/ Con số
- say (v) /seɪ/ Nói, đọc
- event number /ɪˈvent ˈnʌm.bər / Số chẵn
- round (adv) /raʊnd/ Vòng quanh
- class (n) /klɑːs/ Lớp học
- odd (adj) /ɒd/ Lẻ
- alphabet (n) /ˈæl.fə.bet/ Bảng chữ cái
- letter (n) /ˈletə(r)/ Chữ cái
- sound (n) /saʊnd/ Âm
- work (v) /wɜːk/ Làm việc
- pair (n) /peər/ Cặp
- think (v) /θɪŋk/ Nghĩ
- quickly (adv) /ˈkwɪkli/ Nhanh
- partner (n) /ˈpɑːt.nər/ Bạn cùng bàn
- guess (v) /ɡes/ Đoán
- information (n) /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ Thông tin
- people (n) /ˈpiː.pl̩/ Người
- country (n) /ˈkʌn.tri/ Đất nước, quốc gia
- group (n) /ɡruːp/ Nhóm
- practise (v) /ˈpræk.tɪs/ Luyện tập
- exercise (n) /ˈek.sə.saɪz/ Bài tập
- change (v) /tʃeɪndʒ/ Thay đổi
- blue (n) /bluː/ Màu xanh