Glossary for Solutions Elementary 2nd Edition

••• Tra nghĩa trong giáo trình Solutions Elementary •••

- polar bear (n) /ˈpəʊ.lər beər/ Gấu trắng
- tonight (adv) /təˈnaɪt/ Tối nay
- tomorrow (adv) /təˈmɒr.əʊ/ Ngày mai
- loudly (adv) /ˈlaʊdli/ Ầm ĩ, inh ỏi
- terrible (adj) /ˈter.ə.bl̩/ Kinh khủng, rất tệ
- moment (n) /ˈməʊ.mənt/ Khoảnh khắc, thời điểm
- expression (n) /ɪkˈspreʃ.ən/ Từ ngữ, thành ngữ
- bracket (n) /ˈbræk.ɪt/ Dấu ngoặc đơn
- invitation (n) /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/ Lời mời, giấy mời
- sound (v) /saʊnd/ Có vẻ