Bấm để chọn bài
Unit 4. Special occasions
Bấm để tra nghĩa
A. Vocabulary and Listening
- picture (n) /ˈpɪk.tʃər/ Bức tranh
- cardigan (n) /ˈkɑː.dɪ.ɡən/ Áo len đan
- glove (n) /ɡlʌv/ Găng tay
- leggings (n) /ˈleɡ.ɪŋz/ Xà cạp
- scarf (n) /skɑːf/ Khăn quàng cổ
- shirt (n) /ʃɜːt/ Áo sơ mi
- sweater (n) /ˈswet.ər/ Áo len dài tay
- sweatshirt (n) /ˈswet.ʃɜːt/ Áo vệ sinh
- tie (n) /taɪ/ Cà vạt
- top (n) /tɒp/ Áo
- trainer (n) /ˈtreɪ.nər/ Giày thể thao
- memory (n) /ˈmem.ər.i/ Trí nhớ