Bấm để chọn bài
Unit 1. Friends and family
- interview (n) /ˈɪn.tə.vjuː/ Cuộc phỏng vấn
- dancer (n) /ˈdɑːn.sər/ Diễn viên múa
- competition (n) /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ Cuộc thi đấu
- scary (adj) /ˈskeə.ri/Sợ hãi, kinh hoàng
- weekend (n) /ˌwiːkˈend/ Cuối tuần
- translate (v) /trænsˈleɪt/ Dịch
- travel (v) /ˈtræv.əl/ Đi lại
- plane (n) /pleɪn/ Máy bay
- great (adj) /ɡreɪt/ Tuyệt vời
- album (n) /ˈæl.bəm/ Đĩa ca nhạc
- invent (v) /ɪnˈvent/ Sáng chế, bịa
- act out (v) /ækt aʊt/ Đóng vai, đóng kịch