1. Vocabulary for Unit 7: Traffic

1.4. Vocabulary for Unit 7: Traffic. Lesson 4. COMMUNICATION

waste water

 /weɪst ˈwɔːtə/ (v.phr) Lãng phí nước

We shouldn’t waste water.

(Chúng ta không nên lãng phí nước.)


wear helmet

 /weə ˈhɛlmɪt/ (v.phr) Đội nón bảo hiểm

When you go snowboarding, always wear helmet.

(Khi bạn trượt tuyết, luôn luôn đội mũ bảo hiểm.)


play football

 / pleɪ ˈfʊtbɔːl / (v.phr) Chơi đá bóng

The boys play football at the stadium.

(Các bạn nam chơi đá bóng ở sân vận động.)


dangerously

 /ˈdeɪndʒərəsli/ (adv) Một cách nguy hiểm

Children shouldn’t ride their bikes dangerously.

(Trẻ con không nên chạy xe đạp ẩu.)


be not allowed to do something

 /biː nɒt əˈlaʊd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr) không được phép làm gì

In Alaska, you are not allowed to drive with a dog on the roof of your car.

(Họ sẽ cần điểm cao để đỗ vào các trường đại học hàng đầu.)


let animals go first

 /lɛt ˈænɪməlz gəʊ fɜːst/ (v.phr) cho động vật đi trước

In South Africa, you have to let animals go first.

(Ở Nam Phi, bạn phải cho động vật đi trước.)


fine

 /faɪn/ (v) bị phạt

In Moscow, you will be fined if you drive a dirty car.

(Tại Moscow, bạn sẽ bị phạt nếu bạn chạy xe dơ.)


Handlebars

 / ˈhændlbɑːz / (n) tay cầm

In Wisconsin, USA, you must always ride your bike with your hands on the handlebars.

(Tại Wisconsin, Mỹ, bạn phải luôn chạy xe đạp với hai tay trên tay cầm.)


strange

 /streɪndʒ/ (adj) lạ

Do you have any other strange traffic rules?

( Bạn có bất kì luật giao thông nào lạ không?)